Có 2 kết quả:
呼唤 hū huàn ㄏㄨ ㄏㄨㄢˋ • 呼喚 hū huàn ㄏㄨ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hô hoán, kêu gọi
Từ điển Trung-Anh
(1) to call out (a name etc)
(2) to shout
(2) to shout
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hô hoán, kêu gọi
Từ điển Trung-Anh
(1) to call out (a name etc)
(2) to shout
(2) to shout
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0